Có 2 kết quả:

土裡土氣 tǔ lǐ tǔ qì ㄊㄨˇ ㄌㄧˇ ㄊㄨˇ ㄑㄧˋ土里土气 tǔ lǐ tǔ qì ㄊㄨˇ ㄌㄧˇ ㄊㄨˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unsophisticated
(2) rustic
(3) uncouth

Từ điển Trung-Anh

(1) unsophisticated
(2) rustic
(3) uncouth