Có 2 kết quả:
土裡土氣 tǔ lǐ tǔ qì ㄊㄨˇ ㄌㄧˇ ㄊㄨˇ ㄑㄧˋ • 土里土气 tǔ lǐ tǔ qì ㄊㄨˇ ㄌㄧˇ ㄊㄨˇ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unsophisticated
(2) rustic
(3) uncouth
(2) rustic
(3) uncouth
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unsophisticated
(2) rustic
(3) uncouth
(2) rustic
(3) uncouth
Bình luận 0